Thực đơn
Bóng_chuyền_bãi_biển_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2016_-_Nam Vòng bảngVT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carambula – Ranghieri (ITA) | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 3 | 1,333 | 127 | 119 | 1,067 | Vòng 16 đội |
2 | Alison – Bruno Schmidt (BRA) | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 2 | 2,500 | 140 | 128 | 1,094 | |
3 | Doppler – Horst (AUT) | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 4 | 1,000 | 133 | 145 | 0,917 | |
4 | Binstock – Schachter (CAN) | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 0,333 | 137 | 145 | 0,945 |
6 tháng 8 năm 2016 10:00 |
Carambula – Ranghieri | 2–0 | Doppler – Horst |
---|---|---|
(21–14, 21–13) Chi tiết |
6 tháng 8 năm 2016 11:00 |
Alison – Bruno Schmidt | 2–0 | Binstock – Schachter |
---|---|---|
(21–19, 22–20) Chi tiết |
8 tháng 8 năm 2016 15:30 |
Alison – Bruno Schmidt | 1–2 | Doppler – Horst |
---|---|---|
(21–23, 21–16, 13–15) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 8,593 Trọng tài: Daniel Apol (USA), Kritsada Panaseri (THA) |
8 tháng 8 năm 2016 21:00 |
Carambula – Ranghieri | 2–1 | Binstock – Schachter |
---|---|---|
(21–18, 14–21, 15–11) Chi tiết |
10 tháng 8 năm 2016 15:30 |
Alison – Bruno Schmidt | 2–0 | Carambula – Ranghieri |
---|---|---|
(21–19, 21–16) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 6,531 Trọng tài: José Padron (ESP), Carlos Rodríguez (PUR) |
11 tháng 8 năm 2016 00:00 |
Doppler – Horst | 2–1 | Binstock – Schachter |
---|---|---|
(21–19, 16–21, 15–8) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 1,953 Trọng tài: Jonas Personeni (SUI), Giovanni Bake (RSA) |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brouwer – Meeuwsen (NED) | 3 | 3 | 0 | 6 | 6 | 1 | 6,000 | 138 | 121 | 1,140 | Vòng 16 đội |
2 | Barsouk – Liamin (RUS) | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 2 | 2,000 | 113 | 194 | 0,582 | |
3 | Kantor – Łosiak (POL) | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 4 | 0,500 | 113 | 116 | 0,974 | Playoff |
4 | Böckermann – Flüggen (GER) | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 0,167 | 117 | 140 | 0,836 |
6 tháng 8 năm 2016 17:30 |
Brouwer – Meeuwsen | 2–0 | Barsouk – Liamin |
---|---|---|
(21–15, 21–14) Chi tiết |
6 tháng 8 năm 2016 21:00 |
Kantor – Łosiak | 2–0 | Böckermann – Flüggen |
---|---|---|
(21–11, 23–21) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 3,135 Trọng tài: Lucie Guillemette (CAN), Mário Ferro (BRA) |
8 tháng 8 năm 2016 12:00 |
Kantor – Łosiak | 0–2 | Barsouk – Liamin |
---|---|---|
(14–21, 17–21) Chi tiết |
8 tháng 8 năm 2016 18:30 |
Brouwer – Meeuwsen | 2–1 | Böckermann – Flüggen |
---|---|---|
(21–19, 17–21, 16–14) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 8,593 Trọng tài: José Padron (ESP), Elzir De Oliveira (BRA) |
10 tháng 8 năm 2016 16:30 |
Brouwer – Meeuwsen | 2–0 | Kantor – Łosiak |
---|---|---|
(21–19, 21–19) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 6,531 Trọng tài: Daniel Apol (USA), Juan Saavedra (COL) |
10 tháng 8 năm 2016 23:00 |
Böckermann – Flüggen | 0–2 | Barsouk – Liamin |
---|---|---|
(14–21, 17–21) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 4,246 Trọng tài: Wang Lijun (CHN), Charalampos Papadogoulas (GRE) |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dalhausser – Lucena (USA) | 3 | 3 | 0 | 6 | 6 | 1 | 6,000 | 146 | 107 | 1,364 | Vòng 16 đội |
2 | Ontiveros – Virgen (MEX) | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 3 | 1,333 | 123 | 108 | 1,139 | |
3 | Lupo – Nicolai (ITA) | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 | 1,000 | 144 | 142 | 1,014 | Playoff |
4 | Belhaj – Naceur (TUN) | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 | 0,000 | 70 | 126 | 0,556 |
7 tháng 8 năm 2016 12:00 |
Lupo – Nicolai | 1–2 | Ontiveros – Virgen |
---|---|---|
(21–14, 14–21, 11–15) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 8,433 Trọng tài: Juan Saavedra (COL), Mariko Satomi (JPN) |
7 tháng 8 năm 2016 16:30 |
Dalhausser – Lucena | 2–0 | Belhaj – Naceur |
---|---|---|
(21–7, 21–13) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 8,924 Trọng tài: Wang Lijun (CHN), Jonas Personeni (SUI) |
9 tháng 8 năm 2016 11:00 |
Dalhausser – Lucena | 2–0 | Ontiveros – Virgen |
---|---|---|
(21–14, 21–17) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 3,988 Trọng tài: Juan Saavedra (COL), Elizir de Oliveira (BRA) |
9 tháng 8 năm 2016 22:00 |
Lupo – Nicolai | 2–0 | Belhaj – Naceur |
---|---|---|
(21–17, 21–13) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 6,671 Trọng tài: Mariko Satomi (JPN), Juan Saavedra (COL) |
11 tháng 8 năm 2016 16:30 |
Dalhausser – Lucena | 2–1 | Lupo – Nicolai |
---|---|---|
(21–13, 17–21, 24–22) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 8,241 Trọng tài: Mário Ferro (BRA), Osvaldo Sumavil (ARG) |
11 tháng 8 năm 2016 16:30 |
Ontiveros – Virgen | 2–0 | Belhaj – Naceur |
---|---|---|
(21–10, 21–10) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana Court 1, Rio de Janeiro Trọng tài: Giovanni Bake (RSA), Charalampos Papadogoulas (GRE) |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Díaz – González (CUB) | 3 | 3 | 0 | 6 | 6 | 2 | 3,000 | 159 | 142 | 1,120 | Vòng 16 đội |
2 | Evandro – Pedro Solberg (BRA) | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 5 | 0,800 | 157 | 159 | 0,987 | |
3 | Saxton – Schalk (CAN) | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | 0,600 | 138 | 149 | 0,926 | Playoff |
4 | Samoilovs – Šmēdiņš (LAT) | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 5 | 0,800 | 150 | 164 | 0,915 |
7 tháng 8 năm 2016 17:30 |
Evandro – Pedro Solberg | 1–2 | Díaz – González |
---|---|---|
(22–24, 23–21, 13–15) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 8,540 Trọng tài: Charalampos Papadogoulas (GRE), Osvaldo Sumavil (ARG) |
8 tháng 8 năm 2016 00:00 |
Samoilovs – Šmēdiņš | 2–1 | Saxton – Schalk |
---|---|---|
(21–17, 18–21, 15–13) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 8,274 Trọng tài: Elzir De Oliveira (BRA), Daniel Apol (USA) |
9 tháng 8 năm 2016 10:00 |
Evandro – Pedro Solberg | 1–2 | Saxton – Schalk |
---|---|---|
(21–17, 18–21, 14–16) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 3,988 Trọng tài: Daniel Apol (USA), Mariko Satomi (JPN) |
9 tháng 8 năm 2016 15:30 |
Samoilovs – Šmēdiņš | 1–2 | Díaz – González |
---|---|---|
(21–23, 21–19. 9–15) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 6,353 Trọng tài: Roman Pristovakin (RUS), Jonas Personeni (SUI) |
11 tháng 8 năm 2016 11:00 |
Saxton – Schalk | 0–2 | Díaz – González |
---|---|---|
(15–21, 18–21) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 7,838 Trọng tài: Davide Crescentini (ITA), Elzir De Oliveira (BRA) |
11 tháng 8 năm 2016 17:30 |
Evandro – Pedro Solberg | 2–1 | Samoilovs – Šmēdiņš |
---|---|---|
(21–16, 20–22, 15–7) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 8,722 Trọng tài: Jonas Personeni (SUI), Wang Lijun (CHN) |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Krasilnikov – Semenov (RUS) | 3 | 3 | 0 | 6 | 6 | 1 | 6,000 | 134 | 103 | 1,301 | Vòng 16 đội |
2 | Nummerdor – Varenhorst (NED) | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 3 | 1,667 | 142 | 126 | 1,127 | |
3 | Fijałek – Prudel (POL) | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | 0,600 | 126 | 140 | 0,900 | Playoff |
4 | Grimalt E. – Grimalt M. (CHI) | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 0,167 | 103 | 136 | 0,757 |
7 tháng 8 năm 2016 13:00 |
Nummerdor – Varenhorst | 2–0 | Grimalt E. – Grimalt M. |
---|---|---|
(21–16, 21–13) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 8,433 Trọng tài: Elzir De Oliveira (BRA), Kritsada Panaseri (THA) |
7 tháng 8 năm 2016 23:00 |
Krasilnikov – Semenov | 2–0 | Fijałek – Prudel |
---|---|---|
(21–14, 21–13) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 7,329 Trọng tài: Davide Crescentini (ITA), Mariko Satomi (JPN) |
9 tháng 8 năm 2016 17:30 |
Nummerdor – Varenhorst | 2–1 | Fijałek – Prudel |
---|---|---|
(21–17, 19–21, 15–9) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 7,590 Trọng tài: Jonas Personeni (SUI), Giovanni Bake (RSA) |
9 tháng 8 năm 2016 23:00 |
Krasilnikov – Semenov | 2–0 | Grimalt E. – Grimalt M. |
---|---|---|
(21–17, 21–14) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 6,875 Trọng tài: José Padron (ESP), Carlos Rodríguez (PUR) |
11 tháng 8 năm 2016 12:00 |
Fijałek – Prudel | 2–1 | Grimalt E. – Grimalt M. |
---|---|---|
(21–13, 16–21, 15–9) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 7,838 Trọng tài: Juan Saavedra (COL), José Padron (ESP) |
11 tháng 8 năm 2016 13:00 |
Nummerdor – Varenhorst | 1–2 | Krasilnikov – Semenov |
---|---|---|
(15–21, 21–14, 9–15) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 7,838 Trọng tài: Daniel Apol (USA), Kritsada Panaseri (THA) |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gavira – Herrera (ESP) | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 4 | 1,250 | 153 | 147 | 1,041 | Vòng 16 đội |
2 | Cherif – Jefferson (QAT) | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 4 | 1,000 | 135 | 145 | 0,931 | |
3 | Huber – Seidl (AUT) | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 | 1,000 | 145 | 140 | 1,036 | |
4 | Gibb – Patterson (USA) | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 | 0,750 | 125 | 126 | 0,992 |
6 tháng 8 năm 2016 16:30 |
Gibb – Patterson | 2–0 | Cherif – Jefferson |
---|---|---|
(21–16, 21–16) Chi tiết |
6 tháng 8 năm 2016 22:00 |
Gavira – Herrera | 2–1 | Huber – Seidl |
---|---|---|
(14–21, 21–17, 15–13) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 3,135 Trọng tài: Jonas Personeni (SUI), Roman Pristovakin (RUS) |
8 tháng 8 năm 2016 13:00 |
Gavira – Herrera | 1–2 | Cherif – Jefferson |
---|---|---|
(21–13, 18–21, 12–15) Chi tiết |
8 tháng 8 năm 2016 16:30 |
Gibb – Patterson | 0–2 | Huber – Seidl |
---|---|---|
(18–21, 18–21) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 8,593 Trọng tài: Elzir De Oliveira (BRA), José Padron (ESP) |
10 tháng 8 năm 2016 11:00 |
Gibb – Patterson | 1–2 | Gavira – Herrera |
---|---|---|
(19–21, 21–16, 7–15) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 7,245 Trọng tài: Wang Lijun (CHN), Giovanni Bake (RSA) |
10 tháng 8 năm 2016 12:00 |
Huber – Seidl | 1–2 | Cherif – Jefferson |
---|---|---|
(21–18, 19–21, 12–15) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana, Rio de Janeiro Khán giả: 7,245 Trọng tài: Charalampos Papadogoulas (GRE), Jonas Personeni (SUI) |
Bảng dưới đây xếp hạng đội thứ ba có thành tích tốt nhất vòng bảng. Hai đội đứng đầu lọt vào vòng tiếp. Các đội còn lại sẽ tranh hai suất còn lại. Đội xếp thứ ba gặp đội thứ sáu, và đội thứ tư gặp đội thứ năm.
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doppler – Horst (AUT) | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 2 | 2,500 | 133 | 145 | 0,917 | Vòng 16 đội |
2 | Huber – Seidl (AUT) | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 | 1,000 | 145 | 140 | 1,036 | |
3 | Lupo – Nicolai (ITA) | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 | 1,000 | 144 | 142 | 1,014 | Playoff |
4 | Saxton – Schalk (CAN) | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | 0,600 | 138 | 149 | 0,926 | |
5 | Fijałek – Prudel (POL) | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | 0,600 | 126 | 140 | 0,900 | |
6 | Kantor – Łosiak (POL) | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 4 | 0,500 | 113 | 116 | 0,974 |
11 tháng 8 năm 2016 23:00 |
Lupo – Nicolai | 2–1 | Kantor – Łosiak |
---|---|---|
(21–12, 15–21, 15–13) Chi tiết |
Sân vận động Copacabana Court 1, Rio de Janeiro Trọng tài: Charalampos Papadogoulas (GRE), Wang Lijun (CHN) |
Thực đơn
Bóng_chuyền_bãi_biển_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2016_-_Nam Vòng bảngLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Việt Nam Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lướiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_chuyền_bãi_biển_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2016_-_Nam http://rio2016.fivb.com/en/beachvolleyball http://rio2016.fivb.com/en/beachvolleyball/men/res... http://rio2016.fivb.com/en/beachvolleyball/news/ri... http://rio2016.fivb.com/en/beachvolleyball/referee... http://www.fivb.org/EN/BeachVolleyball/OGRanking_M... http://www.fivb.org/vis_web/beach/RIO2016M/RIO2016... http://www.fivb.org/vis_web/beach/RIO2016M/RIO2016... http://www.fivb.org/vis_web/beach/RIO2016M/RIO2016... http://www.fivb.org/vis_web/beach/RIO2016M/RIO2016... http://www.fivb.org/vis_web/beach/RIO2016M/RIO2016...